Nhưng bọn họ đã biết thực phẩm đông lạnh ngày càng quan trọng với mỗi cá thể và mái ấm gia đình chúng ta chính vì tính luôn thể lợi, bình an của nó mang lại. Nhân được tầm đặc biệt đó doanh nghiệp thailantour.com đã cải cách và phát triển chuỗi hệ thống cung cấp thực phẩm đông lạnh từ bắc vào nam.
Xem thêm: Diệu Nhi Tỏ Tình Với Anh Tú, 6 Năm Yêu Ngọt Ngào Của Diệu Nhi
Với khối hệ thống kho rét được sản phẩm công nghệ hiện đại, dịch vụ cung ứng chu đáo bảo đảm bình an vệ sinh thực phẩm, nguồn gốc xuất xứ rỏ ràngThực phẩm đông lạnh, Hay có cách gọi khác là Hàng đông lạnh được đóng gói theo quy cách ở trong nhà sản xuất thường thì có date từ 6- 24 tháng, được cắp đông với hệ thống công nghệ và kỷ thuật cao tự 3-5 phút, cùng trử đông ở ánh sáng - 16-18 độ bảo đảm an toàn dĩnh dưỡng cùng độ tươi ngon của sản phẩm. Thông thường thành phầm được gói gọn từng tủi nhỏ tuổi rất tiện dụng trong quá trình bảo quản và sử dụng. Một đặc thù nữa là trong quá trình trử đông, sản phẩm từ thực phẩm đông lạnh sẽ hoai dần dư lượng thức nạp năng lượng chăn nuôi còn lâu dài trong sản phẩm an ninh hơn trong sự việc sử dụng thực phẩm mặt hàng ngày, thời nay sản phẩm thịtđông lạnh rất phong phú như thịt trâu đông lạnh, thịt bò đông lạnh, thịt heo đông lạnh…

Thịt BòĐông Lạnh
thailantour.com XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG BÁO GIÁ THỰC PHẨMĐÔNG LẠNH HÔM NAYSTT | Thực Phẩm Đông Lạnh | Đơn giá trên 1kg | Quy giải pháp thùng (kg) | Xuất xứ | Ghi chú |
I | Bảng giá chỉ Thịt trâuĐông Lạnh | ||||
1 | Bắp hoa trâu M60S Alana | 107,000 | 20 | ||
2 | Bắp con các lóc M64 Almmar | 105,000 | 20 | ||
3 | Bắp cá quả M64 Alana | 102,000 | 20 | ||
4 | Dẻ sườn M123 Almmar | 84,000 | 20 | ||
5 | Đùi trâu M42 | 120,000 | 20 | ||
6 | Thăn mông trâu M44 Alana | 110,000 | 20 | ||
7 | Nạc mông trâu M45 Alana | 96,000 | 20 | ||
8 | Đùi trâu M41 Alana | 110,000 | 20 | ||
9 | Đuôi trâu M57 Alana | 125,000 | 18 | ||
10 | Trâu vụn M222 | 68,000 | 20 | ||
11 | Nạm trâu M11 | 80,000 | 20 |
I | Bảng giá bán Thịt heođông lạnh | ||||
1 | Nạc đùi Nga Miratorg | 73,000 | ~ 30 | ||
2 | Nạc vai Brazil Dalia | 772,000 | ~ 22 | ||
3 | Thịt dải Miratorg | 63,000 | ~ 10 | ||
4 | Lưỡi heo | 43,000 | 15 | ||
5 | Sụn non Tonnies Đức | 80,000 | 10 | ||
6 | Sụn non heo ba Lan | 83,000 | 10 | ||
7 | Sụn heo Nga VLMK | 83,000 | ~18 | ||
8 | Sườn heo Nga Miratorg | 60,000 | ~ 10 | ||
9 | Sườn vai apk Nga | 30,000 | ~ 20 | ||
10 | Sườn heo Olymel Canada | 77,000 | ~15 | ||
11 | Xương ống sau Mikar | 16,000 | 10 | ||
12 | Xương cổ heo Mikar | 23,000 | 10 | ||
13 | Ba chỉ rút sườn Nga Miratorg | 74,000 | ~ 25 | ||
14 | Ba chỉ lóc sườn Nga Miratorg | 68,000 | ~ 25 | ||
15 | Khoanh giò Conestoga Canada | 40,000 | 15 | ||
16 | Nạc dăm Brazil | 78,000 | 12 | ||
17 | Móng sau Nga VLMK | 20,000 | 15 | ||
18 | Móng trước Nga Sibagro | 28,000 | ~15 | ||
19 | Móng trước Nga Miratorg | 29,000 | 10 | ||
20 | Móng trước West Đức | 23,000 | 10 | ||
21 | Móng trước APK | 20,000 | 10 | ||
22 | Tim heo River Pork | 50.000 | 15 | ||
23 | Tai heo Nga Sibagro | 80,000 | ~10 | ||
24 | Tai heo Canada | 40,000 | 10 | ||
25 | Tai heo MRT | 40,000 | 10 | ||
26 | Đuôi Nga Sibagro | 66,000 | ~10 | ||
27 | Mũi heo không xương Nga | 43,000 | ~10 | ||
28 | Mũi heo APK | 23,000 | 10 | ||
29 | Mũi heo Miratorg | 45,000 | 9 | ||
30 | Tim heo Tây Ban Nha | 49,000 | 10 | ||
31 | Chân giò nguyên mẫu west Đức | 38,000 | ~10 | ||
32 | Mỡ heo Tây Ban Nha | 42,000 | ~24 |
II | Bảng giá thịt trườn đông lạnh( Thịt bò nhập khẩu) | ||||
1 | Bắp bò Úc Valley | 148,000 | ~ 20 | ||
2 | Bắp trườn trước Tây Ban Nha | 150,000 | ~20 | ||
3 | Gầu trườn Excel | 157,000 | ~ 29 | ||
4 | Gọ bò Excel | 166,000 | ~ 29 | ||
5 | Ba chỉ Bò | 155,000 | ~ 20 | ||
6 | Lõi vai trườn Tây Ban Nha | 222,000 | ~28 | ||
7 | Xương ống trườn Nga | 30,000 | ~ 30 | ||
IV | Bảng giá thịt con gà đông lạnh | ||||
1 | Cánh con kê khúc thân Hungary | 52,000 | 10 | ||
2 | Cánh gà Brazil xếp lớp | 55,000 | 15 | ||
3 | Chân kê Nga size 35g | 34,000 | 15 | ||
4 | Chân gà Brazil size 40g | 45,000 | 15 | ||
5 | Chân gà Brazil form size 50g | 62,000 | 15 | ||
6 | Đùi kê trống tía Lan | 55,000 | 10 | ||
7 | Đùi kê miá Singgreen 10kg | 58,000 | 10 | ||
8 | Đùi kê mái Singgreen 15kg | 51,000 | 15 | ||
9 | Gà Singreen 10D5 | 45,000 | ~ 15 | ||
10 | Gà Singreen 10D6,7 | 46,000 | ~ 17 | ||
11 | Gà Singreen 12D4,5 | 42,000 | ~ 12 | ||
12 | Đùi gà góc tư Moutaire | 41,000 | 15 | ||
13 | Đùi kê góc tư Sanderson | 42,000 | 15 | ||
14 | Tỏi kê Moutaire xanh | 43,000 | 15 | ||
15 | Tỏi kê Pedue | 40,000 | 15 | ||
16 | Sụn ức con gà Cvale | 65,000 | 12 | ||
17 | Sụn ức kê Hungary | 55,000 | 10 | ||
V | Bảng giá hải sản đông lạnh | ||||
1 | Mực vòng | 50,000 | 10 | ||
2 | Râu tuộc | 51,000 | 10 | ||
3 | Cá nục có tác dụng sạch quăng quật đầu | 37,000 | 10 | ||
4 | Cá nục Nhật kích cỡ 200-400 | 35,000 | 15 | ||
5 | Cá bố sa Nguyên con | 42,000 | 10 | ||
6 | Cá cha sa giảm khúc | 44,000 | 10 |
CÔNG TY CỔ PHẦN thailantour.com
CS1: TT10-39 KĐT Văn Phú, Phú La, HàĐông, Hà NộiCS2: Số 21 Phố Thạch Cầu, Long Biên, Hà NộiCS3: Số 200/1, Bình Lợi, P13, Bình Thạnh, TP HCM