1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | quy hướng vùng và đô thị | 7580105 | V00, V01 | 22.28 | Điểm thi TN THPT | |
3 | quy hướng vùng và đô thị | 7580105CLC | V00, V01 | 21.55 | Điểm thi TN THPT | |
4 | thiết kế công nghiệp | 7210402 | H01, H02 | 24.51 | Điểm thi TN THPT | |
5 | kiến tạo nội thất | 7580108CT | V00, V01 | 17 | Cơ sở nên Thơ, Điểm thi TN THPT | |
6 | thi công nội thất | 7580108 | V00, V01 | 24.59 | Điểm thi TN THPT | |
7 | xây cất thời trang | 7210404 | H01, H06 | 24.22 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Mỹ thuật đô thị | 7210110 | V00, V01 | 22.7 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Kỹ thuật kiến thiết | 7580201DL | A00, A01 | 15.5 | Cơ sở Đà Lạt, Điểm thi TN THPT | |
10 | Kỹ thuật kiến thiết | 7580201CT | A00, A01 | 15.5 | Cơ sở đề xuất Thơ, Điểm thi TN THPT | |
11 | Kỹ thuật xuất bản | 7580201CLC | A00, A01 | 21.1 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Kỹ thuật tạo ra | 7580201 | A00, A01 | 19.85 | Điểm thi TN THPT | |
13 | kiến trúc | 7580102 | V00, V01 | 23.05 | Kiến trúc cảnh quan, Điểm thi TN THPT | |
14 | kiến thiết đồ họa | 7210403 | H01, H06 | 25.17 | Điểm thi TN THPT | |
15 | xây đắp đô thị | 7580199 | V00, V01 | 15 | CCTT, Điểm thi TN THPT | |
16 | cai quản xây dựng | 7580302 | A00, A01 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
17 | phong cách thiết kế | 7580101DL | V00, V01 | 18.85 | Cơ sở Đà Lạt, Điểm thi TN THPT | |
18 | bản vẽ xây dựng | 7580101CT | V00, V01 | 18.27 | Cơ sở đề nghị Thơ, Điểm thi TN THPT | |
19 | kiến trúc | 7580101CLC | V00, V01 | 23.61 | Điểm thi TN THPT | |
20 | bản vẽ xây dựng | 7580101 | V00, V01 | 24.17 | Điểm thi TN THPT |